0 VND
Máy in CUBE WIGO 200 được thiết kế phù hợp với người dùng cá nhân, gia đình, văn phòng. Với kiểu dáng hiện đại, khung kim loại nguyên khối, sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật cao, WIGO 200 phù hợp để tạo ra các sản phẩm mẫu, linh kiện thay thế gia dụng, tác phẩm nghệ thuật, đồ chơi...
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn
Máy in 3DCUBE WIGO 200 dòng máy in 3D được thiết kế dành cho người dùng cá nhân, gia đình và trường học. Khả năng tạo mẫu vật thể chuyên nghiệp có kích thước 200mm x 200mm x 200mm.
Phiên bản máy khổ in 200
Máy in 3DCUBE WIGO 200
THIẾT KẾ TỔNG THỂ
Thiết kế tổng thể |
|
KHUNG MÁY Khung máy luôn là phần quan trọng tạo nên một chiếc máy in 3D. CUBE WIGO 200 được cấu thành từ khung thép kim loại tấm được cắt laser và chấn CNC. 6 mặt kim loại được liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành một khối thống nhất, giúp cho máy luôn chắc chắn và ổn định.
Khung máy |
|
KẾT CẤU MÁY Toàn bộ chi tiết máy đều được thiết kế bởi các kỹ sư của 3DCUBE. Chúng tôi đã lựa chọn các đối tác gia công chuyên nghiệp, trang bị máy cắt laser kim loại và chấn gấp CNC với độ chính xác cao.
Kết cấu máy |
|
LINH KIỆN CẤU THÀNH Chúng tôi lựa chọn những nhà cung cấp linh kiện nổi tiếng, chất lượng và uy tín. Mỗi linh kiện của WIGO 200 đều được kiểm thử kỹ càng trước khi được ráp lên máy. Điều này đã tạo cho những chiếc máy in 3D CUBE hoạt động ổn định liên tục lên tới 96 giờ in. Linh kiện cấu thành |
|
TÍNH NĂNG
Tính năng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Kích thước in | [X] 200 x [Y] 200 x [Z] 200 mm |
Kích thước máy | [L] 400 x [W] 400 x [H] 460 mm |
Công nghệ in | FDM |
Trọng lượng máy | 18kg |
Nguồn điện | 110 - 240 V |
Công suất | 60W |
In từ Thẻ nhớ | Có |
Tốc độ in tối đa | 180 mm/s |
Tốc độ in tốt nhất | 60-80 mm/s |
Độ ồn | 50-60 dB |
Cụm đùn nhựa gần | CBX10 |
Đường kính đầu phun | 0.2 - 0.3 - 0.4 mm |
Nhiệt độ đầu phun | 180 – 2600 C |
Vật liệu in | Nhựa PLA – ABS (1.75mm) |
Nhiệt độ biến dạng của mẫu in 3D | PLA - 600 C |
Độ phân giải lớp cắt | 0.08 mm đến 0.3 mm |
Tạm dừng và tiếp tục in khi mất điện | Có |
Cảm biến báo hết nhựa | Có |
Vận chuyển và hướng dẫn kỹ thuật | Có |
Các phần mềm vẽ 3D tương thích | Sketchup, Inventor, SolidWord… |
Bảo hành thân máy | 24 tháng |
Bảo hành hệ thống điện tử | 12 tháng |
Hỗ trợ kỹ thuật online | Toàn thời gian |
SẢN PHẨM IN
|
Các sản phẩm in
Kích thước in | [X] 200 x [Y] 200 x [Z] 200 mm |
Kích thước máy | [L] 400 x [W] 400 x [H] 460 mm |
Công nghệ in | FDM |
Trọng lượng máy | 18kg |
Nguồn điện | 110 - 240 V |
Công suất | 60W |
In từ Thẻ nhớ | Có |
Tốc độ in tối đa | 180 mm/s |
Tốc độ in tốt nhất | 60-80 mm/s |
Độ ồn | 50-60 dB |
Cụm đùn nhựa gần | CBX10 |
Đường kính đầu phun | 0.2 - 0.3 - 0.4 mm |
Nhiệt độ đầu phun | 180 – 2600 C |
Vật liệu in | Nhựa PLA – ABS (1.75mm) |
Nhiệt độ biến dạng của mẫu in 3D | PLA - 600 C |
Độ phân giải lớp cắt | 0.08 mm đến 0.3 mm |
Tạm dừng và tiếp tục in khi mất điện | Có |
Cảm biến báo hết nhựa | Có |
Vận chuyển và hướng dẫn kỹ thuật | Có |
Các phần mềm vẽ 3D tương thích | Sketchup, Inventor, SolidWord… |
Bảo hành thân máy | 24 tháng |
Bảo hành hệ thống điện tử | 12 tháng |
Hỗ trợ kỹ thuật online | Toàn thời gian |
Copyright ® 2019 3dcube.vn - All Rights Reseved