Máy in 3DCUBE VIOS E400 dòng máy in 3D được thiết kế riêng dành cho doanh nghiệp, khả năng tạo mẫu vật thể chuyên nghiệp có kích thước lớn lên đến 400mm x 400mm x 400mm.
Máy in 3D VIOS E400 với tốc độ in nhanh, chất lượng tạo mẫu cao và độ chính xác cao sẽ đáp ứng được mọi nhu cầu cho doanh nghiệp
THIẾT KẾ TỔNG THỂ
|
KHUNG MÁY Khung máy luôn là phần quan trọng tạo nên một chiếc máy in 3D. CUBE VIOS 400 được cấu thành từ khung nhôm định hình dày dặn, được chúng tôi lựa chọn biên dạng và sản xuất trực tiếp tại nhà máy sản xuất nhôm lớn nhất Đông Anh. Để tạo sự liên kết bền vững và chính xác, chúng tôi sử dụng khoan CNC cùng những ke góc gia cố bằng thép dày.
|
|
KẾT CẤU MÁY Toàn bộ chi tiết máy đều được thiết kế bởi các kỹ sư của 3DCUBE. Chúng tôi đã lựa chọn các đối tác gia công chuyên nghiệp, trang bị máy cắt laser kim loại và chấn gấp CNC với độ chính xác cao.
|
|
LINH KIỆN CẤU THÀNH Chúng tôi lựa chọn những nhà cung cấp linh kiện nổi tiếng, chất lượng và uy tín. Mỗi linh kiện của CUBE VIOS đều được kiểm thử kỹ càng trước khi được ráp lên máy. Điều này đã tạo cho những chiếc máy in 3D CUBE hoạt động ổn định liên tục lên tới 96 giờ in.
|
|
CỤM ĐẦU IN Cụm đầu đầu in là một hệ bao gồm cơ cấu đùn nhựa, cơ cấu gia nhiệt, cơ cấu làm mát và cơ cấu mũi in. Chúng tôi đã thử nghiệm và đưa ra được cụm đầu in CBX10 hiệu năng nhất, dễ dàng cho người sử dụng và dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa đầu in
|
|
TÍNH NĂNG Màn hình cảm ứng, giao diện người dùng đơn giản Chế độ cân bàn 4 điểm Cảm biến báo hết nhựa In từ điện thoại hoặc máy tính thông qua wifi Tiếp tục in khi mất điện Tiếp tục in từ một điểm bất kì |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước in | [X] 400 x [Y] 400 x [Z] 400 mm |
Kích thước máy | [L] 600 x [W] 600 x [H] 660 mm |
Công nghệ in | FDM |
Trọng lượng máy | 28kg |
Nguồn điện | 110 - 240 V |
Công suất | 65W |
In từ Thẻ nhớ | Có |
Tốc độ in tối đa | 180 mm/s |
Tốc độ in tốt nhất | 60-80 mm/s |
Độ ồn | 50-60 dB |
Cụm đùn nhựa gần | CBX10 |
Đường kính đầu phun | 0.3 - 0.4 - 0.8 mm |
Nhiệt độ đầu phun | 180 – 2800 C |
Vật liệu in | Nhựa PLA – ABS (1.75mm) |
Nhiệt độ biến dạng của mẫu in 3D | PLA - 600 C |
Độ phân giải lớp cắt | 0.08 mm đến 0.3 mm |
Tạm dừng và tiếp tục in khi mất điện | Có |
Cảm biến báo hết nhựa | Có |
Vận chuyển và hướng dẫn kỹ thuật | Có |
Các phần mềm vẽ 3D tương thích | Sketchup, Autocad 3D, SolidWord… |
Bảo hành thân máy | 24 tháng |
Bảo hành hệ thống điện tử | 12 tháng |
Hỗ trợ kỹ thuật online | Toàn thời gian |
SẢN PHẨM IN
|
Copyright ® 2019 3dcube.vn - All Rights Reseved