Máy in 3D đã trở nên phổ biến và quen thuộc đối với các cá nhân, các doanh nghiệp hiện nay. Máy in 3D CUBIX 1000 là một trong những sản phẩm máy in được đánh giá cao khi đem lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho người tiêu dùng. Vậy máy in 3D CUBIX 1000 có thông số kỹ thuật như thế nào? Ưu nhược điểm của máy in 3D CUBIX 1000 là gì? Hãy cùng 3DCUBE theo dõi ngay bài viết dưới đây để khám phá các thông tin hữu ích nhất bạn nhé!
THIẾT KẾ TỔNG THỂ
|
KHUNG MÁY Khung máy luôn là phần quan trọng tạo nên một chiếc máy in 3D. CUBIX E1000 được cấu thành từ khung nhôm định hình dày dặn, được chúng tôi lựa chọn biên dạng và sản xuất trực tiếp tại nhà máy sản xuất nhôm lớn nhất Đông Anh. Để tạo sự liên kết bền vững và chính xác, chúng tôi sử dụng công nghệ CNC để tạo ra các chi tiết lắp ráp.
|
|
KẾT CẤU MÁY Toàn bộ chi tiết máy đều được thiết kế bởi các kỹ sư của 3DCUBE. Chúng tôi đã lựa chọn các đối tác gia công chuyên nghiệp, trang bị máy cắt laser kim loại và chấn gấp CNC với độ chính xác cao. Tạo nên một chiếc máy in 3DCUBE hoạt động chính xác và bền bỉ.
|
|
LINH KIỆN CẤU THÀNH Chúng tôi lựa chọn những nhà cung cấp linh kiện nổi tiếng, chất lượng và uy tín. Mỗi linh kiện của CUBE VIOS đều được kiểm thử kỹ càng trước khi được ráp lên máy. Điều này đã tạo cho những chiếc máy in 3D CUBE hoạt động ổn định liên tục lên tới 96 giờ in.
|
|
CỤM ĐẦU IN Cụm đầu đầu in là một hệ bao gồm cơ cấu đùn nhựa, cơ cấu gia nhiệt, cơ cấu làm mát và cơ cấu mũi in. Chúng tôi đã thử nghiệm và đưa ra được cụm đầu in CBX10-Pro hiệu năng nhất, dễ dàng cho người sử dụng và dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa đầu in
|
|
TÍNH NĂNG
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước in | [X] 1000 x [Y] 1000 x [Z] 1000 mm |
Kích thước máy | [L] 1300 x [W] 1300 x [H] 1300 mm |
Công nghệ in | FDM |
Trọng lượng máy | 120 kg |
Nguồn điện | 110 - 240 V |
Công suất | 150 W |
In từ Thẻ nhớ và USB | Có |
Tốc độ in tối đa | 250 mm/s |
Tốc độ in tốt nhất | 80-100 mm/s |
Độ ồn | 60-70 dB |
Cụm đùn nhựa gần | CBX10-Pro |
Đường kính đầu phun | 0.4 - 0.6 - 0.8 mm - 1.0mm |
Nhiệt độ đầu phun | 180 – 2800 C |
Vật liệu in | Nhựa PLA – PETG - TPU (1.75mm) |
Độ phân giải lớp cắt | 0.1 mm đến 0.6 mm |
Tạm dừng và tiếp tục in khi mất điện | Có |
Cảm biến báo hết nhựa | Có |
Vận chuyển và hướng dẫn kỹ thuật | Có |
Định dạng file 3D hỗ trợ | *.obj ; *.stl ; *.step |
Bảo hành thân máy | 24 tháng |
Bảo hành hệ thống điện tử | 12 tháng |
Hỗ trợ kỹ thuật online | Toàn thời gian |
SẢN PHẨM IN
|
Thông tin liên hệ
CTCP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IN 3D VIỆT NAM
Địa chỉ: C11-05 KĐT Geleximco, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
Sđt: 033 3360 999- 0868 359 986- 0344 283 666
Website: https://3dcube.vn
Copyright ® 2019 3dcube.vn - All Rights Reseved